Có 2 kết quả:

售貨員 shòu huò yuán ㄕㄡˋ ㄏㄨㄛˋ ㄩㄢˊ售货员 shòu huò yuán ㄕㄡˋ ㄏㄨㄛˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) salesperson
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) salesperson
(2) CL:個|个[ge4]